ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough-hewn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough-hewn


rough-hewn /'rʌf'hju:n/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của rough hew

tính từ


  vụng về, thô kệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…