ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rough house

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rough house


rough house /'rʌf'haus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…