EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rough-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rough-footed
rough-footed /'rʌf'futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lông ở chân (chim)
← Xem thêm từ rough-dry
Xem thêm từ rough-grained →
Từ vựng liên quan
foot
footed
ot
ou
r
rough
ted
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…