EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
role-model
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
role-model
role-model
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo)
← Xem thêm từ role
Xem thêm từ role-play →
Từ vựng liên quan
del
el
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
ole
r
role
rôle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…