EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
role-play
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
role-play
role-play
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần)
* nội động từ
sắm vai
← Xem thêm từ role-model
Xem thêm từ roles →
Từ vựng liên quan
ay
la
lay
ole
pl
pla
play
r
role
rôle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…