ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ role-play

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng role-play


role-play

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần)
* nội động từ
  sắm vai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…