ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roadworthy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roadworthy


roadworthy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe)

Các câu ví dụ:

1. Its semi-trailers have been granted with roadworthy certification in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về roadworthy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…