roadworthy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe)
Các câu ví dụ:
1. Its semi-trailers have been granted with roadworthy certification in the U.
Xem tất cả câu ví dụ về roadworthy
* tính từ
thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe)
1. Its semi-trailers have been granted with roadworthy certification in the U.