ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ right honourable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng right honourable


right honourable

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Right Honourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…