EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
right-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
right-minded
right-minded /'rait'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngay thẳng, chân thật
← Xem thêm từ right honourable
Xem thêm từ right-mindedness →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
mind
minded
r
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…