ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rifle-shot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rifle-shot


rifle-shot /'raiflʃɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phát súng trường
  tầm đạn súng trường
  tay bắn súng trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…