ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rifled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rifled


rifle /'raifl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường rânh xoắn (ở nòng súng)
  súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
  (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường

ngoại động từ


  cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
to rifle a cupboard of its contents → vơ vét hết đồ đạc trong tủ
to rifle someone's pocket → lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
  xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)
  bắn vào (bằng súng trường)

nội động từ


  bắn (bằng súng trường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…