EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rifle-range
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rifle-range
rifle-range /'raiflreindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầm súng trường
nơi tập bắn súng trường
← Xem thêm từ rifle-pit
Xem thêm từ rifle-shot →
Từ vựng liên quan
an
if
r
ra
ran
rang
Range
range
ri
rifle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…