rife /raif/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành
to be (grow, wax) rife → lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
(+ with) có nhiều, đầy dẫy
to be rife with social evils → đầy dẫy tệ nạn xã hội
Các câu ví dụ:
1. Park’s concern springs from the fact match-fixing is rife in Southeast Asia.
Xem tất cả câu ví dụ về rife /raif/