ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rife

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rife


rife /raif/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành
to be (grow, wax) rife → lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
  (+ with) có nhiều, đầy dẫy
to be rife with social evils → đầy dẫy tệ nạn xã hội

Các câu ví dụ:

1. Park’s concern springs from the fact match-fixing is rife in Southeast Asia.


Xem tất cả câu ví dụ về rife /raif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…