EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riesling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riesling
riesling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại nho xanh ở Đức
rượu vang trắng của Đức
← Xem thêm từ riels
Xem thêm từ rife →
Từ vựng liên quan
esl
in
li
ling
r
ri
sl
sling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…