EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riels
riel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng riên của Campuchia
← Xem thêm từ riel
Xem thêm từ riesling →
Từ vựng liên quan
el
r
ri
riel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…