EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rifeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rifeness
rifeness /'raifnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành
sự có nhiều
← Xem thêm từ rife
Xem thêm từ riff →
Từ vựng liên quan
en
fen
if
r
ri
rife
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…