EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riding-hag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riding-hag
riding-hag /'raidiɳhæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cơn ác mộng
← Xem thêm từ riding-habit
Xem thêm từ riding-lamp →
Từ vựng liên quan
din
ding
ha
hag
id
in
r
ri
rid
riding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…