ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riding-habit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riding-habit


riding-habit /'raidiɳ,hæbit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…