EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riding-lamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riding-lamp
riding-lamp /'raidiɳ'læmp/ (riding-light) /'raidiɳ'lait/
Phát âm
Ý nghĩa
light) /'raidiɳ'lait/
danh từ
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)
← Xem thêm từ riding-hag
Xem thêm từ riding-light →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
din
ding
id
in
la
lam
lamp
mp
r
ri
rid
riding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…