ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhotacism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhotacism


rhotacism /'routəsizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rung quá đáng âm r
  sự chuyển thanh âm r
  chứng ngọng r

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…