EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhotacism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhotacism
rhotacism /'routəsizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rung quá đáng âm r
sự chuyển thanh âm r
chứng ngọng r
← Xem thêm từ rhotacise
Xem thêm từ rhotacize →
Từ vựng liên quan
ac
ci
ho
hot
is
ism
ot
r
rh
rho
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…