EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhotacise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhotacise
rhotacise
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : rhotacize
← Xem thêm từ rhonchus
Xem thêm từ rhotacism →
Từ vựng liên quan
ac
ci
ho
hot
is
ot
r
rh
rho
se
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…