ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhizanthous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhizanthous


rhizanthous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…