EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhizo-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhizo-
rhizo-
Phát âm
Ý nghĩa
xem rhiz
← Xem thêm từ rhizanthous
Xem thêm từ rhizobia →
Từ vựng liên quan
hi
r
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…