ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhetorically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhetorically


rhetorically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) giáo sư tu từ học
  trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )
  (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…