rhetorically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
* phó từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện