ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhetorician

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhetorician


rhetorician /,retə'riʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáo sư tu từ học; nhà tu từ học
  diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…