ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhapsodize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhapsodize


rhapsodize /'ræpsədaiz/ (rhapsodise) /'ræpsədaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  viết vè lịch sử
  ngâm vè lịch sử
  ngâm như người hát rong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…