ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhapsodists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhapsodists


rhapsodist /'ræpsədist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm vè lịch sử
  người ngâm vè lịch sử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…