Câu ví dụ:
rex from the Houston Museum of Natural Science, as well as samples from four other members of the extended tyrannosaurid family.
Nghĩa của câu:rex
Ý nghĩa
@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)