EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revalidate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revalidate
revalidate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực
← Xem thêm từ revaccination
Xem thêm từ revalorization →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
id
IDA
li
lid
r
re
rev
valid
validate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…