EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revaccination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revaccination
revaccination /'ri:,væksi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự chủng lại
← Xem thêm từ revaccinate
Xem thêm từ revalidate →
Từ vựng liên quan
ac
at
cc
ci
in
ion
nation
on
r
re
rev
ti
vac
vaccination
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…