ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Retail price index (RPI)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Retail price index (RPI)


Retail price index (RPI)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chỉ số giá bán lẻ.
+ Là một chỉ số giá hàng hoá được đề cập đến như là chỉ số giá sinh hoạt. Chỉ số này đo lường những thay đổi tương đối trong các mức giá của một nhóm hàng tiêu dùng cụ thể mà một hộ gia đình trung bình mua một cách thường xuyên.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…