ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Retail banking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Retail banking


Retail banking

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.
+ Thuật ngữ này được áp dụng cho các nghiệp vụ ngân hàng chuyền thống do các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ và ngày càng nhiều các ngân hàng khác tiến hành, thông qua hệ thống chi nhánh của họ tới mọi đối tượng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…