ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprogramming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprogramming


reprogramming

Phát âm


Ý nghĩa

  r. (máy tính) lapạ lại chương trình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…