EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reprogramming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reprogramming
reprogramming
Phát âm
Ý nghĩa
r. (máy tính) lapạ lại chương trình
← Xem thêm từ reprogrammed
Xem thêm từ reprograms →
Từ vựng liên quan
AM
am
ep
gram
in
mi
min
ming
pr
pro
prog
program
programming
r
ra
ram
ramming
re
rep
reprogram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…