ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramming


ramming

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đầm, sự nện chặt

Các câu ví dụ:

1. The rules, which would govern how boats operate at sea, should specifically aim at preventing incidents like ramming, Dr.


Xem tất cả câu ví dụ về ramming

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…