EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reportorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reportorial
reportorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo
← Xem thêm từ reporting
Xem thêm từ reports →
Từ vựng liên quan
ep
or
ort
po
port
r
re
rep
report
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…