ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repentant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repentant


repentant /ri'pentənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ân hận, ăn năn, hối hận
a repentant look → vẻ mặt hối hận

Các câu ví dụ:

1. Trang Tran is not repentant about her cussing on live-streamed videos.

Nghĩa của câu:

Trang Trần không hề ăn năn về việc mình bị chửi bới trên các video phát trực tiếp.


Xem tất cả câu ví dụ về repentant /ri'pentənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…