ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repentance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repentance


repentance /ri'pentəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
to show repentance → tỏ ra hối hận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…