ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repent


repent /ri'pent/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ân hận, ăn năn, hối hận
to repent [of] one's sin → hối hận về tội lỗi của mình
I have nothing to repent of → tôi không có gì phải ân hận cả

Các câu ví dụ:

1. " Renny Rengganis, a practising Muslim, has no plans to repent or ditch her tattoos.


Xem tất cả câu ví dụ về repent /ri'pent/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…