EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repartee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repartee
repartee /,repɑ:'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ứng đối, sự đối đáp
to be good and quick at repartee
→ ứng đối giỏi và nhanh
lời ứng đối
← Xem thêm từ reparative
Xem thêm từ repartees →
Từ vựng liên quan
art
ep
pa
par
part
r
re
rep
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…