EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reparative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reparative
reparative /'repərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường
← Xem thêm từ reparations
Xem thêm từ repartee →
Từ vựng liên quan
at
ep
pa
par
para
r
ra
rat
re
rep
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…