EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remodelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remodelling
remodel /'ri:'mɔdl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm lại, sửa đổi, tu sửa
tổ chức lại
← Xem thêm từ remodelled
Xem thêm từ remodels →
Từ vựng liên quan
del
dell
el
ell
em
in
li
ling
mo
mod
Mode
mode
Model
model
modelling
od
ode
r
re
remodel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…