ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modelling


modelling /'mɔdliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng
  nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…