ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reincarnated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reincarnated


reincarnate /'ri:'inkɑ:neit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho đầu thai, cho hiện thân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…