ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reft


reft /ri:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

reft /reft/
  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
  cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees reft of leaves → những cây trụi hết lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…