EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refringent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refringent
refringent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chiết quang
← Xem thêm từ refringence
Xem thêm từ reft →
Từ vựng liên quan
en
ent
fri
fringe
gen
gent
in
nt
r
re
ref
ri
ring
ringent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…