EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refuel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refuel
refuel
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )
← Xem thêm từ reft
Xem thêm từ refueled →
Các câu ví dụ:
1. The ships will also
refuel
at the port.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về refuel
Từ vựng liên quan
el
fuel
r
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…