ex. Game, Music, Video, Photography

Red Velvet is a popular South Korean girl band managed by SM Entertainment, one of the biggest entertainment companies in South Korea.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ band. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Red Velvet is a popular South Korean girl band managed by SM Entertainment, one of the biggest entertainment companies in South Korea.

Nghĩa của câu:

band


Ý nghĩa

@band /bænd/
* danh từ
- dải, băng, đai, nẹp
- dải đóng gáy sách
- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
- (vật lý) dải băng
=frequency band+ dải tần số
=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn
* ngoại động từ
- buộc dải, buộc băng, đóng đai
- làm nẹp
- kẻ, vạch, gạch
* danh từ
- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
- dàn nhạc, ban nhạc
=string band+ dàn nhạc đàn dây
!when the band begins to play
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
* ngoại động từ
- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

@band
- (Tech) dải, băng, dãy

@band
- dải băng bó
- b. of semigroup bó nửa nhóm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…