EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red soil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red soil
red soil /red-soil/
Phát âm
Ý nghĩa
soil/
danh từ
đất đỏ, đất craxnozem
← Xem thêm từ red-short
Xem thêm từ red tape →
Từ vựng liên quan
oil
r
re
red
so
soil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…