EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red tape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red tape
red tape /'red'teip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (red tapery) /'red'teipəri/ (red tapism) /'red'teipizm/
thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy
tính từ
quan liêu, quan liêu giấy tờ
← Xem thêm từ red soil
Xem thêm từ red-tapery →
Từ vựng liên quan
ape
pe
r
re
red
ta
tap
tape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…