EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-short
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-short
red-short /'redʃɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) giòn (lúc) nóng
← Xem thêm từ red setter
Xem thêm từ red soil →
Từ vựng liên quan
ho
or
ort
r
re
red
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…