ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-short

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-short


red-short /'redʃɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…