EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recalking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recalking
recalking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xảm lai
← Xem thêm từ recalibration
Xem thêm từ recall →
Từ vựng liên quan
cal
calk
calkin
calking
ec
in
kin
king
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…